中文 Trung Quốc
  • 擬阿拖品藥物 繁體中文 tranditional chinese擬阿拖品藥物
  • 拟阿拖品药物 简体中文 tranditional chinese拟阿拖品药物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • atropinemimetic thuốc
擬阿拖品藥物 拟阿拖品药物 phát âm tiếng Việt:
  • [ni3 a1 tuo1 pin3 yao4 wu4]

Giải thích tiếng Anh
  • atropinemimetic drug