中文 Trung Quốc
擬鹵素
拟卤素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pseudohalogen, ví dụ như Xyanogen (CN) 2
擬鹵素 拟卤素 phát âm tiếng Việt:
[ni3 lu3 su4]
Giải thích tiếng Anh
pseudohalogen, e.g. cyanogen (CN)2
擭 擭
擯 摈
擯斥 摈斥
擯除 摈除
擰 拧
擰 拧