中文 Trung Quốc
擬稿
拟稿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dự thảo (một tuyên bố)
擬稿 拟稿 phát âm tiếng Việt:
[ni3 gao3]
Giải thích tiếng Anh
to draft (a statement)
擬聲 拟声
擬聲唱法 拟声唱法
擬聲詞 拟声词
擬訂 拟订
擬議 拟议
擬阿拖品藥物 拟阿拖品药物