中文 Trung Quốc
  • 擬定 繁體中文 tranditional chinese擬定
  • 拟定 简体中文 tranditional chinese拟定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xây dựng
  • để soạn thảo
  • để xây dựng
擬定 拟定 phát âm tiếng Việt:
  • [ni3 ding4]

Giải thích tiếng Anh
  • to draw up
  • to draft
  • to formulate