中文 Trung Quốc
擬定
拟定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xây dựng
để soạn thảo
để xây dựng
擬定 拟定 phát âm tiếng Việt:
[ni3 ding4]
Giải thích tiếng Anh
to draw up
to draft
to formulate
擬態 拟态
擬於不倫 拟于不伦
擬游隼 拟游隼
擬稿 拟稿
擬聲 拟声
擬聲唱法 拟声唱法