中文 Trung Quốc
擬
拟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lên kế hoạch để
dự thảo (một kế hoạch)
để bắt chước
để đánh giá
để so sánh
pseudo-
擬 拟 phát âm tiếng Việt:
[ni3]
Giải thích tiếng Anh
to plan to
to draft (a plan)
to imitate
to assess
to compare
pseudo-
擬人 拟人
擬作 拟作
擬古 拟古
擬合 拟合
擬大朱雀 拟大朱雀
擬定 拟定