中文 Trung Quốc
擡舉
抬举
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khen ngợi
để quảng bá (như là một đặc ân)
擡舉 抬举 phát âm tiếng Việt:
[tai2 ju5]
Giải thích tiếng Anh
to praise
to promote (as a favour)
擢 擢
擢升 擢升
擢第 擢第
擣 擣
擤 擤
擤鼻涕 擤鼻涕