中文 Trung Quốc
擢
擢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kéo ra khỏi
để chọn
để thúc đẩy
擢 擢 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
to pull out
to select
to promote
擢升 擢升
擢第 擢第
擢髮難數 擢发难数
擤 擤
擤鼻涕 擤鼻涕
擥 擥