中文 Trung Quốc
擣
擣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khuấy
để bảng
擣 擣 phát âm tiếng Việt:
[dao3]
Giải thích tiếng Anh
stir
to pound
擤 擤
擤鼻涕 擤鼻涕
擥 擥
擦乾 擦干
擦亮 擦亮
擦亮眼睛 擦亮眼睛