中文 Trung Quốc
據理
据理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Theo lý do
về nguyên tắc
據理 据理 phát âm tiếng Việt:
[ju4 li3]
Giải thích tiếng Anh
according to reason
in principle
據理力爭 据理力争
據稱 据称
據統計 据统计
據說 据说
據險 据险
據點 据点