中文 Trung Quốc
據有
据有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chiếm
tổ chức
để có
據有 据有 phát âm tiếng Việt:
[ju4 you3]
Giải thích tiếng Anh
to occupy
to hold
to possess
據此 据此
據為己有 据为己有
據理 据理
據稱 据称
據統計 据统计
據聞 据闻