中文 Trung Quốc
據報道
据报道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo một báo cáo
Đây là báo cáo mà...
據報道 据报道 phát âm tiếng Việt:
[ju4 bao4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
according to a report
It is reported that...
據守 据守
據守天險 据守天险
據實 据实
據悉 据悉
據情辦理 据情办理
據我看 据我看