中文 Trung Quốc
  • 據報道 繁體中文 tranditional chinese據報道
  • 据报道 简体中文 tranditional chinese据报道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • theo một báo cáo
  • Đây là báo cáo mà...
據報道 据报道 phát âm tiếng Việt:
  • [ju4 bao4 dao4]

Giải thích tiếng Anh
  • according to a report
  • It is reported that...