中文 Trung Quốc
據守
据守
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bảo vệ
giữ vị trí tăng cường chất
cứ điểm
據守 据守 phát âm tiếng Việt:
[ju4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to guard
to hold a fortified position
entrenched
據守天險 据守天险
據實 据实
據實以告 据实以告
據情辦理 据情办理
據我看 据我看
據料 据料