中文 Trung Quốc
據悉
据悉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Theo báo cáo
đây là báo cáo (mà)
據悉 据悉 phát âm tiếng Việt:
[ju4 xi1]
Giải thích tiếng Anh
according to reports
it is reported (that)
據情辦理 据情办理
據我看 据我看
據料 据料
據此 据此
據為己有 据为己有
據理 据理