中文 Trung Quốc
  • 據悉 繁體中文 tranditional chinese據悉
  • 据悉 简体中文 tranditional chinese据悉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Theo báo cáo
  • đây là báo cáo (mà)
據悉 据悉 phát âm tiếng Việt:
  • [ju4 xi1]

Giải thích tiếng Anh
  • according to reports
  • it is reported (that)