中文 Trung Quốc
  • 據估計 繁體中文 tranditional chinese據估計
  • 据估计 简体中文 tranditional chinese据估计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Theo ước tính
據估計 据估计 phát âm tiếng Việt:
  • [ju4 gu1 ji4]

Giải thích tiếng Anh
  • according to estimates