中文 Trung Quốc
操練
操练
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoan
thực hành
操練 操练 phát âm tiếng Việt:
[cao1 lian4]
Giải thích tiếng Anh
drill
practice
操縱 操纵
操縱桿 操纵杆
操縱自如 操纵自如
操航 操航
操舵 操舵
操舵室 操舵室