中文 Trung Quốc
操縱自如
操纵自如
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dễ hoạt động
để kiểm soát trơn tru
操縱自如 操纵自如 phát âm tiếng Việt:
[cao1 zong4 zi4 ru2]
Giải thích tiếng Anh
ease of operation
to control smoothly
操舟 操舟
操航 操航
操舵 操舵
操蛋 操蛋
操行 操行
操觚 操觚