中文 Trung Quốc
操縱桿
操纵杆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cần điều khiển
đòn bẩy kiểm soát
操縱桿 操纵杆 phát âm tiếng Việt:
[cao1 zong4 gan3]
Giải thích tiếng Anh
joystick
control lever
操縱自如 操纵自如
操舟 操舟
操航 操航
操舵室 操舵室
操蛋 操蛋
操行 操行