中文 Trung Quốc
操控
操控
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm soát
để thao tác
操控 操控 phát âm tiếng Việt:
[cao1 kong4]
Giải thích tiếng Anh
to control
to manipulate
操斧伐柯 操斧伐柯
操法 操法
操演 操演
操神 操神
操練 操练
操縱 操纵