中文 Trung Quốc
  • 擅離職守 繁體中文 tranditional chinese擅離職守
  • 擅离职守 简体中文 tranditional chinese擅离职守
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để abscond
  • để được vắng mặt without leave
擅離職守 擅离职守 phát âm tiếng Việt:
  • [shan4 li2 zhi2 shou3]

Giải thích tiếng Anh
  • to abscond
  • to be absent without leave