中文 Trung Quốc
擅離職守
擅离职守
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để abscond
để được vắng mặt without leave
擅離職守 擅离职守 phát âm tiếng Việt:
[shan4 li2 zhi2 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to abscond
to be absent without leave
擇 择
擇不開 择不开
擇偶 择偶
擇善固執 择善固执
擇善而從 择善而从
擇定 择定