中文 Trung Quốc
撒拉族
撒拉族
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Salar tộc tỉnh Thanh Hải
撒拉族 撒拉族 phát âm tiếng Việt:
[Sa1 la1 zu2]
Giải thích tiếng Anh
Salar ethnic group of Qinghai province
撒拉語 撒拉语
撒拉鐵 撒拉铁
撒播 撒播
撒母耳記上 撒母耳记上
撒母耳記下 撒母耳记下
撒氣 撒气