中文 Trung Quốc
撒拉鐵
撒拉铁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Shealtiel (con trai của Jeconiah)
撒拉鐵 撒拉铁 phát âm tiếng Việt:
[Sa3 la1 tie3]
Giải thích tiếng Anh
Shealtiel (son of Jeconiah)
撒播 撒播
撒旦 撒旦
撒母耳記上 撒母耳记上
撒氣 撒气
撒潑 撒泼
撒然 撒然