中文 Trung Quốc
撒拉語
撒拉语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Salar, ngôn ngữ của nhóm sắc tộc Salar của tỉnh Thanh Hải
撒拉語 撒拉语 phát âm tiếng Việt:
[Sa1 la1 yu3]
Giải thích tiếng Anh
Salar, language of Salar ethnic group of Qinghai province
撒拉鐵 撒拉铁
撒播 撒播
撒旦 撒旦
撒母耳記下 撒母耳记下
撒氣 撒气
撒潑 撒泼