中文 Trung Quốc
搖船
摇船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để scull
để hàng thuyền
搖船 摇船 phát âm tiếng Việt:
[yao2 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
to scull
to row a boat
搖號 摇号
搖身 摇身
搖身一變 摇身一变
搖電話 摇电话
搖頭 摇头
搖頭丸 摇头丸