中文 Trung Quốc
搖頭
摇头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắt đầu một người
搖頭 摇头 phát âm tiếng Việt:
[yao2 tou2]
Giải thích tiếng Anh
to shake one's head
搖頭丸 摇头丸
搖頭擺尾 摇头摆尾
搗 捣
搗實 捣实
搗弄 捣弄
搗毀 捣毁