中文 Trung Quốc
搖號
摇号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xổ số kiến thiết
搖號 摇号 phát âm tiếng Việt:
[yao2 hao4]
Giải thích tiếng Anh
lottery
搖身 摇身
搖身一變 摇身一变
搖錢樹 摇钱树
搖頭 摇头
搖頭丸 摇头丸
搖頭擺尾 摇头摆尾