中文 Trung Quốc
插進
插进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chèn
để dính trong
cắm (một thiết bị điện tử)
插進 插进 phát âm tiếng Việt:
[cha1 jin4]
Giải thích tiếng Anh
to insert
to stick in
to plug in (an electronic device)
插銷 插销
插鎖 插锁
插隊 插队
揓 揓
揕 揕
揖 揖