中文 Trung Quốc
  • 插銷 繁體中文 tranditional chinese插銷
  • 插销 简体中文 tranditional chinese插销
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bù-lông (cho khóa một cửa sổ, tủ vv)
  • cắm (điện)
插銷 插销 phát âm tiếng Việt:
  • [cha1 xiao1]

Giải thích tiếng Anh
  • bolt (for locking a window, cabinet etc)
  • (electrical) plug