中文 Trung Quốc
掰掰
掰掰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tạm biệt (loanword) (Tw)
掰掰 掰掰 phát âm tiếng Việt:
[bai1 bai1]
Giải thích tiếng Anh
bye-bye (loanword) (Tw)
掰直 掰直
掰腕子 掰腕子
掰開 掰开
掱 掱
掱 掱
掲 掲