中文 Trung Quốc
掱
掱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 扒 [pa2] trong 扒手 [pa2 shou3]
Các biến thể của 手 [shou3] trong 扒手 [pa2 shou3]
掱 掱 phát âm tiếng Việt:
[shou3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 手[shou3] in 扒手[pa2 shou3]
掲 掲
掽 碰
掾 掾
揀佛燒香 拣佛烧香
揀信室 拣信室
揀起 拣起