中文 Trung Quốc
掰腕子
掰腕子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cánh tay đấu vật
掰腕子 掰腕子 phát âm tiếng Việt:
[bai1 wan4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
arm wrestling
掰開 掰开
掰開揉碎 掰开揉碎
掱 掱
掲 掲
掽 碰
掾 掾