中文 Trung Quốc
  • 推許 繁體中文 tranditional chinese推許
  • 推许 简体中文 tranditional chinese推许
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tin
  • để khen
推許 推许 phát âm tiếng Việt:
  • [tui1 xu3]

Giải thích tiếng Anh
  • to esteem
  • to commend