中文 Trung Quốc
推許
推许
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tin
để khen
推許 推许 phát âm tiếng Việt:
[tui1 xu3]
Giải thích tiếng Anh
to esteem
to commend
推詳 推详
推說 推说
推諉 推诿
推賢讓能 推贤让能
推車 推车
推辭 推辞