中文 Trung Quốc
推車
推车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giỏ hàng
xe đẩy
để đẩy một giỏ hàng
推車 推车 phát âm tiếng Việt:
[tui1 che1]
Giải thích tiếng Anh
cart
trolley
to push a cart
推辭 推辞
推進 推进
推進劑 推进剂
推進機 推进机
推進艙 推进舱
推遲 推迟