中文 Trung Quốc
推說
推说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để plead
để yêu cầu bồi thường như một cái cớ
推說 推说 phát âm tiếng Việt:
[tui1 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
to plead
to claim as an excuse
推諉 推诿
推論 推论
推賢讓能 推贤让能
推辭 推辞
推進 推进
推進劑 推进剂