中文 Trung Quốc
推知
推知
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để suy luận
推知 推知 phát âm tiếng Việt:
[tui1 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
to infer
推移 推移
推究 推究
推算 推算
推翻 推翻
推脫 推脱
推舉 推举