中文 Trung Quốc
推究
推究
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nghiên cứu
để kiểm tra
thăm dò
để nghiên cứu các nguyên tắc cơ bản
推究 推究 phát âm tiếng Việt:
[tui1 jiu1]
Giải thích tiếng Anh
to study
to examine
to probe
to study the underlying principles
推算 推算
推索 推索
推翻 推翻
推舉 推举
推薦 推荐
推薦信 推荐信