中文 Trung Quốc
推脫
推脱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tránh
để shirk
推脫 推脱 phát âm tiếng Việt:
[tui1 tuo1]
Giải thích tiếng Anh
to evade
to shirk
推舉 推举
推薦 推荐
推薦信 推荐信
推行 推行
推衍 推衍
推計 推计