中文 Trung Quốc
推拉門
推拉门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cửa lùa
推拉門 推拉门 phát âm tiếng Việt:
[tui1 la1 men2]
Giải thích tiếng Anh
sliding door
推拿 推拿
推挽 推挽
推搡 推搡
推故 推故
推敲 推敲
推斥 推斥