中文 Trung Quốc
推搡
推搡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để Xô
để jostle
推搡 推搡 phát âm tiếng Việt:
[tui1 sang3]
Giải thích tiếng Anh
to shove
to jostle
推搪 推搪
推故 推故
推敲 推敲
推斥力 推斥力
推斷 推断
推服 推服