中文 Trung Quốc
  • 排行榜 繁體中文 tranditional chinese排行榜
  • 排行榜 简体中文 tranditional chinese排行榜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các bảng xếp hạng (của best-sellers)
  • bảng xếp hạng
排行榜 排行榜 phát âm tiếng Việt:
  • [pai2 hang2 bang3]

Giải thích tiếng Anh
  • the charts (of best-sellers)
  • table of ranking