中文 Trung Quốc
排行榜
排行榜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các bảng xếp hạng (của best-sellers)
bảng xếp hạng
排行榜 排行榜 phát âm tiếng Việt:
[pai2 hang2 bang3]
Giải thích tiếng Anh
the charts (of best-sellers)
table of ranking
排解 排解
排起長隊 排起长队
排遣 排遣
排量 排量
排錯 排错
排長 排长