中文 Trung Quốc
排起長隊
排起长队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tạo thành một đường dài (tức là của người chờ đợi)
排起長隊 排起长队 phát âm tiếng Việt:
[pai2 qi3 chang2 dui4]
Giải thích tiếng Anh
to form a long line (i.e. of people waiting)
排遣 排遣
排遺 排遗
排量 排量
排長 排长
排除 排除
排隊 排队