中文 Trung Quốc
  • 排錯 繁體中文 tranditional chinese排錯
  • 排错 简体中文 tranditional chinese排错
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giải đáp thắc mắc
  • gỡ lỗi
  • gỡ lỗi
  • chư in sai
  • để sắp xếp theo thứ tự không đúng
排錯 排错 phát âm tiếng Việt:
  • [pai2 cuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • troubleshooting
  • debugging
  • debug
  • erratum
  • to arrange in incorrect sequence