中文 Trung Quốc
排錯
排错
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giải đáp thắc mắc
gỡ lỗi
gỡ lỗi
chư in sai
để sắp xếp theo thứ tự không đúng
排錯 排错 phát âm tiếng Việt:
[pai2 cuo4]
Giải thích tiếng Anh
troubleshooting
debugging
debug
erratum
to arrange in incorrect sequence
排長 排长
排除 排除
排隊 排队
排雷 排雷
排頭兵 排头兵
排風口 排风口