中文 Trung Quốc
排洪
排洪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thoát nước lũ
排洪 排洪 phát âm tiếng Việt:
[pai2 hong2]
Giải thích tiếng Anh
to drain flood-water
排演 排演
排澇 排涝
排瀉 排泻
排灣族 排湾族
排炮 排炮
排版 排版