中文 Trung Quốc
排版
排版
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắp chữ
排版 排版 phát âm tiếng Việt:
[pai2 ban3]
Giải thích tiếng Anh
typesetting
排猶 排犹
排猶主義 排犹主义
排球 排球
排笙 排笙
排簫 排箫
排練 排练