中文 Trung Quốc
排瀉
排泻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 排泄 [pai2 xie4]
để bài tiết (nước tiểu, mồ hôi vv)
排瀉 排泻 phát âm tiếng Việt:
[pai2 xie4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 排泄[pai2 xie4]
to excrete (urine, sweat etc)
排瀉物 排泻物
排灣族 排湾族
排炮 排炮
排猶 排犹
排猶主義 排犹主义
排球 排球