中文 Trung Quốc
排檔
排档
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh (của xe hơi vv)
gian hàng (của thị trường vv)
排檔 排档 phát âm tiếng Việt:
[pai2 dang4]
Giải thích tiếng Anh
stall (of market etc)
排檔速率 排档速率
排檢 排检
排毒 排毒
排氣 排气
排氣孔 排气孔
排氣管 排气管