中文 Trung Quốc
  • 排檔 繁體中文 tranditional chinese排檔
  • 排档 简体中文 tranditional chinese排档
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bánh (của xe hơi vv)
  • gian hàng (của thị trường vv)
排檔 排档 phát âm tiếng Việt:
  • [pai2 dang4]

Giải thích tiếng Anh
  • stall (of market etc)