中文 Trung Quốc
排氣
排气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thông gió
排氣 排气 phát âm tiếng Việt:
[pai2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to ventilate
排氣孔 排气孔
排氣管 排气管
排水 排水
排水孔 排水孔
排水渠 排水渠
排水溝 排水沟