中文 Trung Quốc
  • 排毒 繁體中文 tranditional chinese排毒
  • 排毒 简体中文 tranditional chinese排毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trục xuất chất độc (từ hệ thống)
  • để giải độc
排毒 排毒 phát âm tiếng Việt:
  • [pai2 du2]

Giải thích tiếng Anh
  • to expel poison (from the system)
  • to detox