中文 Trung Quốc
排檔
排档
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh (của xe hơi vv)
排檔 排档 phát âm tiếng Việt:
[pai2 dang3]
Giải thích tiếng Anh
gear (of car etc)
排檔 排档
排檔速率 排档速率
排檢 排检
排比 排比
排氣 排气
排氣孔 排气孔