中文 Trung Quốc
挑釁
挑衅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kích động
sự khiêu khích
挑釁 挑衅 phát âm tiếng Việt:
[tiao3 xin4]
Giải thích tiếng Anh
to provoke
provocation
挑頭 挑头
挑頭兒 挑头儿
挑食 挑食
挔 挔
挖 挖
挖土機 挖土机