中文 Trung Quốc
挑起
挑起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kích động
để khuấy lên
để kích động
挑起 挑起 phát âm tiếng Việt:
[tiao3 qi3]
Giải thích tiếng Anh
to provoke
to stir up
to incite
挑逗 挑逗
挑逗性 挑逗性
挑選 挑选
挑頭 挑头
挑頭兒 挑头儿
挑食 挑食